An toàn thực phẩm là mối quan tâm hàng đầu của người tiêu dùng khi lựa chọn nguyên liệu cho gia đình. Nắm bắt được tâm lý đó, nhiều doanh nghiệp đã và đang hướng đến việc đạt chứng nhận VietGAP để nâng cao uy tín và thu hút khách hàng. Vậy VietGAP là gì và doanh nghiệp cần đáp ứng những tiêu chuẩn nào để đạt được chứng nhận này? Hãy cùng In Tân Hoa Mai tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Vietgap là gì?
VietGAP (Vietnamese Good Agricultural Practices), hay còn gọi là “Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt ở Việt Nam“, là bộ tiêu chuẩn do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn ban hành. VietGAP áp dụng cho từng sản phẩm, nhóm sản phẩm thuộc các lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi và thủy sản.
Bộ tiêu chuẩn này quy định chi tiết quy trình sản xuất nông nghiệp, từ khâu gieo trồng, chăm sóc đến thu hoạch và sơ chế. Mục tiêu của VietGAP là đảm bảo an toàn thực phẩm, nâng cao chất lượng nông sản, bảo vệ sức khỏe người sản xuất và người tiêu dùng, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường và minh bạch nguồn gốc sản phẩm.
Các lĩnh vực áp dụng tiêu chuẩn VietGAP
VietGAP được áp dụng trong ba lĩnh vực chính: trồng trọt, chăn nuôi và thủy sản.
- Trồng trọt: Rau củ quả tươi, chè, lúa, cà phê, hạt điều,…
- Chăn nuôi: Bò sữa, bò thịt, dê, lợn, gà, ngan, vịt, ong,…
- Thủy sản: Cá tra, cá rô phi, tôm sú, tôm chân trắng,…
Tiêu chí đánh giá doanh nghiệp đạt chứng nhận VietGAP
Để đạt được chứng nhận VietGAP, doanh nghiệp cần đáp ứng bốn tiêu chí chính sau:
- Tiêu chí 1: Kỹ thuật sản xuất: Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về phương thức canh tác, thu hoạch, tiêu chuẩn về hạt giống (trồng trọt), con giống (chăn nuôi, thủy sản), nguồn nước, nguồn đất,…
- Tiêu chí 2: Môi trường làm việc: Môi trường làm việc phải đảm bảo an toàn lao động, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về an toàn và sức khỏe cho người lao động.
- Tiêu chí 3: An toàn thực phẩm: Đây là tiêu chí quan trọng nhất của VietGAP. Doanh nghiệp cần đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm bẩn, không sử dụng chất bảo quản, dư lượng kháng sinh vượt mức cho phép và chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nằm trong danh mục được phép.
- Tiêu chí 4: Nguồn gốc sản phẩm: Sản phẩm đạt chứng nhận VietGAP phải có khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng, minh bạch, đảm bảo chất lượng và giúp kiểm soát nguồn gốc sản phẩm hiệu quả.
Thông tin thêm: Để có thể làm được tem truy xuất nguồn gốc đối với thực phẩm, thì ngoài các thủ tục cần thiết cho việc làm tem, thực phẩm cũng cần phải đạt đủ tiêu chuẩn VietGap. Chi tiết hơn, bạn theo dõi bài viết này nhé!: Truy xuất nguồn gốc thực phẩm là gì? Lý do cần truy xuất?
4. Các bước chứng nhận VietGAP
Quy trình đạt được chứng nhận VietGAP bao gồm 7 bước cơ bản sau:
Bước 1: Đăng ký chứng nhận VietGAP
Khách hàng gửi yêu cầu đăng ký dịch vụ tư vấn chứng nhận VietGAP.
Bước 2: Trao đổi, tư vấn về chứng nhận VietGAP
Trao đổi, tư vấn chi tiết về dịch vụ chứng nhận VietGAP, bao gồm báo giá và tiến hành ký kết hợp đồng.
Bước 3: Lập kế hoạch
Lập kế hoạch chi tiết về lộ trình, quy trình thực hiện tư vấn chứng nhận VietGAP cho từng sản phẩm cụ thể.
Bước 4: Đánh giá quy trình sản xuất, sơ chế sản phẩm tại doanh nghiệp.
Bước 5: Đánh giá mức độ phù hợp
Đánh giá mức độ phù hợp của quy trình sản xuất, sơ chế sản phẩm của doanh nghiệp với tiêu chuẩn VietGAP. Nếu kết quả đánh giá đạt yêu cầu, đơn vị chứng nhận sẽ thay mặt khách hàng thực hiện các thủ tục và hồ sơ đăng ký chứng nhận.
Bước 6: Cấp chứng nhận VietGAP
Đơn vị chứng nhận thay mặt khách hàng nhận chứng nhận VietGAP và bàn giao lại cho khách hàng. Chứng nhận VietGAP có hiệu lực tối đa 03 năm kể từ ngày cấp.
Bước 7: Giám sát định kỳ, duy trì chứng nhận VietGAP
Đơn vị chứng nhận cung cấp dịch vụ cải tiến và giám sát định kỳ về chất lượng sản phẩm. Trước thời hạn giám sát thường niên (12 tháng/lần), đơn vị chứng nhận sẽ gửi thông báo cho khách hàng. Do đó, doanh nghiệp cần duy trì quy trình sản xuất theo đúng yêu cầu để đảm bảo chứng nhận có giá trị trong thời gian còn hiệu lực.
5. Lợi ích khi doanh nghiệp đạt chứng nhận VietGAP
→ Nâng cao năng suất, chất lượng hoạt động sản xuất nông nghiệp, gia tăng giá trị sản phẩm.
→ Chứng nhận VietGAP là minh chứng cho uy tín, thương hiệu sản phẩm và năng lực của doanh nghiệp, từ đó xây dựng thương hiệu và tạo thị trường tiêu thụ ổn định. Đây cũng là bước đệm để sản xuất theo chuỗi khép kín, nâng cao giá trị sản phẩm và chất lượng thương hiệu, đồng thời là cơ sở để doanh nghiệp mở rộng thị trường ra quốc tế.
→ Đảm bảo sản xuất ra sản phẩm an toàn, chất lượng, bảo vệ môi trường, góp phần giảm thiểu chi phí y tế cho xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống, đảm bảo sự phát triển bền vững cho xã hội. Qua đó, doanh nghiệp thể hiện trách nhiệm xã hội của mình.
→ Kiểm soát chặt chẽ toàn bộ chuỗi sản xuất, hình thành quy trình sản xuất đạt chuẩn.
→ Duy trì chất lượng sản phẩm cao và ổn định, giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng với các vấn đề liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm.
→ Nâng cao uy tín với người tiêu dùng, đối tác và cơ quan quản lý. Đây là công cụ hữu hiệu để doanh nghiệp thực hiện các chiến dịch quảng bá.
→ Sản phẩm đạt chứng nhận VietGAP là nguồn nguyên liệu đầu vào chất lượng cho công nghiệp chế biến, đảm bảo chất lượng đầu ra của sản phẩm.
→ Vượt qua rào cản kỹ thuật, đáp ứng đầy đủ các quy định, yêu cầu về chất lượng của các đơn vị thu mua hoặc các nước nhập khẩu.
Tóm lại, Để nâng cao chất lượng và giá trị thương mại cho nông sản Việt Nam, việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP là vô cùng quan trọng. Đó là hệ thống các tiêu chuẩn về thực hành nông nghiệp tốt được áp dụng tại Việt Nam.
Để đảm bảo tính hiệu quả và độ tin cậy của tiêu chuẩn VietGAP, cần có sự hỗ trợ của nhà nước trong việc quản lý và giám sát quá trình thực hiện. Bên cạnh đó, việc đơn giản hóa quy trình đánh giá và giảm thiểu chi phí cũng sẽ giúp bà con nông dân tiếp cận và áp dụng tiêu chuẩn này một cách dễ dàng hơn.
Nông sản đạt chuẩn VietGAP không chỉ có chất lượng vượt trội mà còn được thị trường quốc tế ưa chuộng. Do đó, việc đẩy mạnh áp dụng VietGAP chính là chìa khóa then chốt cho sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Việt Nam.